600 Từ vựng tiếng Trung HSK 3
Từ vựng Phiên âm Từ loại Tiếng Việt Ví dụ Chú thích Dịch 阿姨 āyí Danh từ Dì 阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。 Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì. Dì à, giờ thì cháu hiểu rằng điều đó...